Thế giới tất cả chúng ta hiện hữu rất nhiều sắc tố tươi đẹp. Một trong số đó là màu nâu .
Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh, khám phá tất tần tật về sắc tố này trong tiếng Anh nhé ! ! !Xem thêm: Brown là màu gì
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
(MO TA TU BROWN)
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Nội dung chính
1. Định nghĩa từ brown trong tiếng Anh:
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
BROWN (TÍNH TỪ): /BRAƱN/
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Loại từ trong Tiếng Anh :Tính từ chỉ màu sắc
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Định nghĩa:
Màu nâu là màu tạo ra bởi việc trộn một lượng nhỏ chất màu có màu đỏ và màu xanh lá cây, màu da cam và màu xanh lam, hay màu vàng và màu tía .
- He was as brown as a berry after two weeks in the sun.
- Anh ấy đã nâu như một quả mọng sau hai tuần dưới ánh nắng mặt trời.
- She tries to make a brown ship by paper.
- Cô ấy muốn cố gắn tạo ra một chiếc thuyền nâu bằng giấy.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
(MO TA TU BROWN)
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
2. Brown trong các lĩnh vực chuyên ngành:
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Ngành cơ khí & công trình: browning : nhuộm nâu
- Browning is the process of food turning brown due to the chemical reactions that take place.
- Nhuộm nâu là quá trình thực phẩm chuyển sang màu nâu do các phản ứng hóa học diễn ra.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Ngành Xây dựng : brown brick: gạch nâu
- Brown bricks are a popular choice due to its ability to blend together the surrounding natural landscape.
- Gạch nâu là một lựa chọn phổ biến do khả năng hòa hợp với cảnh quan thiên nhiên xung quanh.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Ngành thiết kế & hội họa : brown corlor
- Brown colors are usually dark or desaturated shades of reds, oranges, and yellows,etc.
- Màu nâu thường là các sắc thái đậm hoặc không bão hòa của màu đỏ, cam và vàng,…
(MO TA TU BROWN)
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
3. Các cụm từ liên quan tới brown:
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
light/pale brown: nâu nhạt / nhạt
- A light brown jacket.
- Một chiếc áo khoác màu nâu nhạt.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
dark/deep brown: nâu sẫm
- Dark brown eyes
- Đôi mắt nâu sẫm.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
warm brown: nâu ấm
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
- A warm brown shade
- Một bóng râm nâu ấm áp.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
rich brown: nâu đậm
- A dress has a rich brown colour.
- Cái đầm có một màu nâu đậm.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
reddish brown: nâu đỏ
- The earth was reddish brown.
- Đất có màu nâu đỏ.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
golden brown : nâu vàng
- Cook until the cheese is golden brown.
- Nấu cho đến khi phô mai có màu vàng nâu.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
chocolate brown: màu nâu sô cô la
- He was wearing a chocolate brown pullover.
- Anh ta đang mặc một chiếc áo pull màu nâu sô cô la.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
muddy brown: nâu bùn
- The muddy brown water of the river.
- sông nước có màu nâu đục.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
chestnut brown (a red-brown colour): Màu nâu hạt dẻ
- A beautiful chestnut brown horse.
- một con ngựa nâu hạt dẻ xinh đẹp.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
rusty brown (an orange-brown colour): màu nâu gỉ
- It was autumn and the leaves were already rusty brown.
- Đó là mùa thu và những chiếc lá đã có màu nâu gỉ.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
4. Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
BROWN(danh từ) chỉ màu của sự vật như màu của đất, gỗ hoặc cà phê,…
- This particular model is available in brown, white, or grey.
- Mô hình cụ thể này có sẵn trong màu nâu, trắng hoặc xám.
“BROWN” (Động từ)
Hành động để hâm sôi thức ăn để nó chuyển sang màu nâu, hoặc trở thành màu nâu do được làm nóng .
- First, brown the meat in a pan.
- Đầu tiên, làm nâu thịt trên chảo.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Trở nên nâu vì sức nóng của mặt trời, hoặc biến thứ gì đó có màu nâu theo cách này .
- The children’s faces were browned by the sun.
- Những khuôn mặt của lũ trẻ đã nâu vàng vì nắng.
5. Cụm từ với brown thông dụng trong Tiếng Anh:
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Brown acid: axit nâu
- In chemistry, enzymatic brown acid reaction.
- Trong hóa học, phản ứng axit nâu bằng enzym.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Brown alga: Tảo nâu
- Ectocarpus siliculosus is a small brown alga that has recently been developed as a genetic model.
- Ectocarpus siliculosus là một loài tảo nâu nhỏ gần đây đã được phát triển như một mô hình di truyền.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Brown coal: than nâu
- Victoria is home to the second largest brown coal resource in the world.
- Victoria là nơi có nguồn tài nguyên than nâu lớn thứ hai trên thế giới.
Đọc thêm : Đầu Số 02499 là mạng gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Brown coal ash: tro than cục, tro than nâu
- Effects of brown coal ash and gypsum on ecosystems help to a better understanding of human influence on environment.
- Ảnh hưởng của tro than nâu và thạch cao đối với hệ sinh thái giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của con người đối với môi trường.
Đọc thêm: Đầu Số 02499 là mạng gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất
Đọc thêm : 3107 nghĩa là gì ? Nguồn gốc từ đâu và sự Viral của từ lóng 3107
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ Brown trong tiếng Anh ! ! !
3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu suất cao tại nhà ai cũng nên biết ! “ So Với ” trong Tiếng Anh là gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtNghị Định trong Tiếng Anh là gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtStand For là gì và cấu trúc cụm từ Stand For trong câu Tiếng AnhTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Căn Cước Công Dân. Believe In là gì và cấu trúc cụm từ Believe In trong câu Tiếng Anh ” Cô Dâu ” trong Tiếng Anh là gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtLeave Over là gì và cấu trúc cụm từ Leave Over trong câu Tiếng AnhTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Vô Gia Cư
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường