Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ bustle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bustle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bustleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: bustle tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
bustle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bustle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bustle tiếng Anh nghĩa là gì.
bustle /’bʌsl/
* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
– bữa tiệc linh đình; bữa chén no say* danh từ
– sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng
=everybody was in a bustle+ mọi người đề hối hả vội vàng
– tiếng ồn ào, tiêng om xòm
=why was there so much bustle?+ sao lại ồn ào gớm thế?* động từ
– hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng
=to bustle about (in and out)+ hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào
– giục, thúc, giục giã
=she bustled her children off to school+ bà ta giục các con đi học
Thuật ngữ liên quan tới bustle
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bustle trong tiếng Anh
bustle có nghĩa là: bustle /’bʌsl/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say* danh từ- sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng=everybody was in a bustle+ mọi người đề hối hả vội vàng- tiếng ồn ào, tiêng om xòm=why was there so much bustle?+ sao lại ồn ào gớm thế?* động từ- hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng=to bustle about (in and out)+ hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào- giục, thúc, giục giã=she bustled her children off to school+ bà ta giục các con đi học
Đây là cách dùng bustle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bustle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
bustle /’bʌsl/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) cái khác thường tiếng Anh là gì?
cái kỳ lạ- bữa tiệc linh đình tiếng Anh là gì?
bữa chén no say* danh từ- sự hối hả tiếng Anh là gì?
sự rộn ràng tiếng Anh là gì?
sự vội vàng tiếng Anh là gì?
sự lăng xăng=everybody was in a bustle+ mọi người đề hối hả vội vàng- tiếng ồn ào tiếng Anh là gì?
tiêng om xòm=why was there so much bustle?+ sao lại ồn ào gớm thế?* động từ- hối hả tiếng Anh là gì?
rối rít tiếng Anh là gì?
bận rộn tiếng Anh là gì?
vội vàng tiếng Anh là gì?
lăng xăng=to bustle about (in and out)+ hối hả tiếng Anh là gì?
bận rộn tiếng Anh là gì?
lăng xăng ra vào- giục tiếng Anh là gì?
thúc tiếng Anh là gì?
giục giã=she bustled her children off to school+ bà ta giục các con đi học
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường