Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

capillary bed là gìcapillary action là gìcapillary fragility là gì

capillary
capillary refill time là gì

capillary /kə”piləri/ tính từ mao dẫn danh từ ống mao dẫn, mao quản (giải phẫu) mao mạchmao dẫncapillary (tube): ống mao dẫncapillary acting: tác dụng mao dẫncapillary activity: hoạt tính mao dẫncapillary analysis: phân tích mao dẫncapillary attraction: sự hút mao dẫncapillary attraction: sức hút mao dẫncapillary backwater: sự dâng mao dẫncapillary cell: tế bào mao dẫncapillary cell: lỗ mao dẫncapillary chemistry: hóa học mao dẫncapillary condensation: sự ngưng tụ mao dẫncapillary constant: hằng số mao dẫncapillary correction: hiệu chỉnh mao dẫncapillary depression: giảm mao dẫncapillary depression: sự giảm mao dẫncapillary depression: độ giảm mao dẫncapillary diffusion: sự khuếch tán mao dẫncapillary elevation: dâng mao dẫncapillary elevation: độ cao mao dẫncapillary energy: năng lượng mao dẫncapillary face: mặt nước mao dẫncapillary fitting: bộ phận nối mao dẫncapillary fitting: điều chỉnh ống mao dẫncapillary flow: dòng chảy mao dẫncapillary flow: dòng mao dẫncapillary flowmeter: lưu tốc kế mao dẫncapillary force: lực mao dẫncapillary formwork: ván khuôn mao dẫncapillary fringe: đới mao dẫncapillary fringe water: nước giữ lại do mao dẫncapillary fusion: sự tổng hợp mao dẫncapillary ground water: nước mao dẫn dưới đấtcapillary head: cột nước mao dẫncapillary humidity: độ ẩm mao dẫncapillary infiltrability: sự ngấm mao dẫncapillary interstice: lỗ mao dẫncapillary joint: chỗ nối mao dẫncapillary joint: nối ống mao dẫncapillary lubricants: dầu bôi trơn mao dẫncapillary migration: sự chuyển mao dẫncapillary moisture: độ ẩm mao dẫncapillary movement: chuyển động mao dẫncapillary number: chỉ số mao dẫncapillary penetration: sự thâm nhập mao dẫncapillary percolation: tính thấm mao dẫncapillary permeability: tính thấm mao dẫncapillary permeability: độ thấm mao dẫncapillary phenomenon: hiện tượng mao dẫncapillary point: điểm mao dẫncapillary porosity: độ rỗng mao dẫncapillary power: lực mao dẫncapillary pressure: áp suất mao dẫncapillary pressure: áp lực mao dẫncapillary property: tính mao dẫncapillary pulling power: lực căng mao dẫncapillary quotient: thương số mao dẫncapillary retention: sự giữ nước mao dẫncapillary rheometer: lưu biến kế mao dẫncapillary rise: chiều cao dâng mao dẫncapillary rise: sự dâng nước mao dẫncapillary rise: sự dâng mao dẫncapillary rise: chiều cao mao dẫncapillary rise: sự dâng do mao dẫncapillary rise zone: vùng dâng nước mao dẫncapillary rising height: độ cao mao dẫncapillary saturation: sự bão hòa mao dẫncapillary seepage: dòng thấm mao dẫncapillary seepage: sự thấm mao dẫncapillary soldering: sự hàn mao dẫncapillary system: hệ thống ống mao dẫncapillary system: hệ dùng ống mao dẫncapillary system: hệ ống mao dẫncapillary tension: áp suất mao dẫncapillary tube: ống mao dẫncapillary tube application: sử dụng ống mao dẫncapillary tube application: sự sử dụng ống mao dẫncapillary tube viscosimeter: nhớt kế mao dẫncapillary water: độ ẩm mao dẫncapillary water: nước mao dẫncapillary wave: sóng mao dẫncapillary waves: sóng mao dẫnheight of capillary rise: chiều cao nước mao dẫnheight of capillary rise: chiều cao dâng của nước mao dẫnlayer destroying capillary acting: tác động phá lớp do mao dẫnnon capillary porosity: độ rỗng không mao dẫnzone of capillary: đới mao dẫnmao quảncapillary bore: lỗ mao quảncapillary collector: bộ góp ẩm mao quảncapillary drying: sự làm khô hệ mao quảncapillary tube: ống mao quảncapillary viscometer: nhớt kế mao quảncapillary water: nước mao quảnống mao dẫncapillary fitting: điều chỉnh ống mao dẫncapillary joint: nối ống mao dẫncapillary system: hệ thống ống mao dẫncapillary system: hệ dùng ống mao dẫncapillary system: hệ ống mao dẫncapillary tube application: sử dụng ống mao dẫncapillary tube application: sự sử dụng ống mao dẫncapillary crackvết nứt như sợi tóccapillary crackvết rạn li ticapillary crackvết rạn tế vicapillary fissurevết rạn li ti o mao dẫn § capillary condensation : sự ngưng tụ mao dẫn Sự hình thành những vòng nước xung quanh các điểm tiếp xúc của các hạt trầm tích. § capillary forces : lực mao dẫn Các lực xen giữa các bề mặt của các pha lỏng không trộn lẫn vào nhau. § capillary fringe : diềm mao dẫn Phần đới thoáng khí ở liền ngay trên gương nước § capillary number : số mao dẫn Tỷ số của lực nhớt trên lực mao dẫn. số mao dẫn bằng lực nhớt nhân với tốc độ chia cho sức căng mặt phân giới. § capillary pressure : áp suất mao dẫn Sự chênh lệch áp suất giữa hai chất lỏng không trộn lẫn với nhau. áp suất mao dẫn do sức căng bề mặt ở chỗ xen mặt gây nên và có liên quan với độ cong bề mặt. § capillary pressure curve : đường cong áp suất mao dẫn Đường cong biểu diễn áp suất mao dẫn theo độ bão hoà nước trong đá.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *