Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” chéo “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ chéo, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ chéo trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Gạch chéo!

Crossies .

2. Kiểm tra chéo.

Cross-referenced and verified .

3. Nó đều có dạng gạch chéo gạch chéo gạch chéo… & lt; br / & gt; số thứ tự bài báo 444024 và – 25 và – 26.

It was basically slash slash slash … number article 444024 and – 25 and – 26 .

4. Chéo, mẹ kiếp!

( Englehorn ) Row, God damn it !

5. Lâu đài chéo Shopping Mall

Castle Cross Shopping Mall

6. Rãnh hầu hình vát chéo.

Funaria meeseacea Müll .

7. Chức năng nền tảng chéo:

Cross-platform functionality :

8. Giữ ngón tay chéo nhau nhé.

Keep your fingers crossed .

9. Với một chữ ” o ” có gạch chéo.

With a slashed ” o ” .

10. Nói chung, bán chéo có ba hình thức.

Broadly speaking, cross-selling takes three forms .

11. Lấy nó gạch chéo lòng bàn tay trái.

Cross your left palm with it .

12. Ngón tay và ngón chân sẽ bắt chéo.

Fingers and toes crossed .

13. Kiểm tra chéo với tiền án hình sự.

Cross-check him against crime records .

14. Chỉ còn đúng 1 quả không bị gạch chéo

So we would have 1 lemon left .

15. Chỗ đường chéo này cũng có vẻ kín quá.

This diagonal looks tight .

16. Tìm hiểu về từng báo cáo Thiết bị chéo:

Learn about each of the Cross Device reports :

17. Tìm hiểu thêm về theo dõi tên miền chéo.

Learn more about cross domain measurement .

18. Sóng 4 không chồng chéo với khu vực giá của sóng 1, ngoại trừ trong trường hợp hiếm hoi của một tam giác đường chéo.

Wave 4 does not overlap with the price territory of wave 1, except in the rare case of a diagonal triangle formation .

19. Đây lại là cách lai tạo chéo các ý tưởng.

So this is again a cross-fertilization of ideas .

20. Đi chéo 2 ô mỗi nước, đi ngang hoặc dọc.

With 12 or fewer, pass or raise .

21. hẳn có sự chồng chéo gen, có thể đủ để…

There would be overlap, maybe even enough to –

22. Đừng quên bao gồm dấu gạch chéo ở đầu ID.

Don’t forget to include the slash at the beginning of the ID .

23. Câu đã từng thấy một cú chọt chéo chưa hả?

You ever seen a crossover before, huh ?

24. Vắt chéo chân theo kiểu nào là kiểu bình thường?

How do you cross your legs in a sane way ?

25. Đây là chéo hoạt hình đầu tiên giữa Disney và Marvel.

This was the first animated crossover between Disney and Marvel.

26. Một nghiên cứu của UCLA, với trẻ sơ sinh trong bệnh viện đã chỉ ra những mẫu hình, như thế này: hình tròn, gạch chéo, hình tròn, gạch chéo.

In one UCLA study, newborns still in the hospital were shown patterns, patterns like this : circle, cross, circle, cross .

27. Chúng tôi tham chiếu chéo những hình ảnh của cậu bé.

We cross-Referenced the images of the boy .

28. Đây là 1 đoạn cắt chéo các cơ tim của Chen-Lupino.

This is a cross section of the Chen-Lupino boy’s myocardium .

29. Có 19 hoặc 20 cặp răng chồng chéo mạnh trên mỗi hàm.

There were 19 or 20 pairs of strongly overlapping teeth on each jaw .

30. Oh, mình cảm nhận 1 lệnh kiểm tra chéo trong tương lai.

Oh, i sense a cross-Check in my future .

31. Ward đã loạng choạng sau cú đấm chéo tay phải của Neary!

And Ward fumbled there by a right cross from Neary .

32. Xét cho cùng, đó chỉ là một bức tranh thêu bằng mũi chéo.

It was only a cross-stitched picture, after all .

33. Ta cần xem có đặc vụ nào chồng chéo trong các vụ án.

We need to see if any of the agents overlap on all of the cases .

34. Mỗi một dấu chéo mà bạn thấy là một câu trả lời sai.

Each of the little crosses that you see is a different wrong answer .

35. Bán các dịch vụ bổ trợ là một hình thức bán chéo khác.

Selling add-on services is another form of cross-selling .

36. Tôi có thể cài chéo, cài thẳng, và làm áo ngoài cũng đẹp.

I can do double-breasteds, single-breasteds, and rather nice lounge suits .

37. Sự chồng chéo trên có lẽ với tôi đã làm được điều ấy.

Intersectionality seemed to do it for me .

38. Sự trùng hợp các monome dẫn đến liên kết chéo, tạo ra một polymer.

Polymerization of monomers lead to cross-linking, which creates a polymer .

39. Nó bao gồm ba đường mòn chồng chéo: Mollepata, Cổ Điển và Một Ngày.

It consists of three overlapping trails : Mollepata, Classic, and One Day .

40. Tên gọi của món ăn cũng miêu tả những nguyên liệu làm chẩm chéo.

The name of the dish can also reflect the type of fish used .

41. Thông thường có một phần chồng chéo với các cư dân hổ cái láng giềng.

Typically there is partial overlap with neighboring female residents .

42. Tách biệt các cặp tọa độ bằng khoảng trắng, dấu phẩy hoặc dấu gạch chéo:

Separate pairs with a space, a comma, or slash :

43. Siêu âm, chụp X-quang, xét nghiệm loại máu và kiểm tra phản ứng chéo.

Ultrasound, X-ray, 12 – chem, type and cross-match .

44. Phép lai chéo này cũng được gọi là một zebrula, zebrule, hoặc ngựa vằn la.

This cross is also called a zebrula, zebrule, or zebra mule .

45. Tạo ra quang phổ lũi thừa chéo của véc-tơ này với véc-tơ khác. Name

Generates the cross power spectrum of one vector with another

46. Tất cả các nạn nhân khác được đặt như thế này, với tay bắt chéo à?

Were all the other victims posed like this, with their arms crossed ?

47. Anh sẽ để em trở lại công việc-gạch chéo-lo lắng của mình, và, um…

Well, I’ll let you get back to work-slash-worry, and, um …

48. Quốc huy có hình hai lưỡi gươm trắng chéo nhau nằm trong vòng tròn màu vàng.

The emblem shows two crossed white curved swords in a yellow circle .

49. Phép lai chéo Brachychiton x turgidulus là phép lai bình thường giữa B. rupestris và B. populneus.

Brachychiton × turgidulus is a naturally occurring hybrid cross of B. rupestris with the kurrajong B. populneus subsp. populneus .

50. Tôi đã kiểm tra chéo vài dữ liệu mà tôi tìm thấy trong máy tính của Tamir.

I cross-referenced some data I found on Tamir’s computer .

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *