Ông có vợ và con yêu quý ông.
He has a wife and children who love him.
OpenSubtitles2018. v3
lãnh địa của ngươi, thần dân của ngươi, thậm chí cả người vợ và đứa con yêu quý.
Your land, your people, even your precious wife and son.
OpenSubtitles2018. v3
Scott, con là đứa con yêu quý của mẹ với Dr. Evil.
Scott, you are my love child with Dr. Evil.
OpenSubtitles2018. v3
– Con ngoan quá, con yêu quý, – tướng Taheri nói.
“You are so kind, my dear,” General Taheri said.
Literature
Các con yêu quý…
Dearly beloved…
OpenSubtitles2018. v3
Trẻ con yêu quý tôi.
Kids love me.
OpenSubtitles2018. v3
Năm đứa con yêu quý của chúng tôi đều chơi dương cầm, nhờ vào sự thúc đẩy của vợ tôi!
Our five dear children play the piano, thanks to the motivation of my wife!
LDS
Tên này ám chỉ Bên-gia-min không những là con yêu quý mà còn là người nâng đỡ Gia-cốp.—Sáng-thế Ký 35:16-19; 44:20.
This name signified a position not only of favor but also of support. —Genesis 35:16-19; 44:20.
jw2019
Dù có các lợi thế này, nhưng Con yêu quý “đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi-tớ và trở nên giống như loài người”.
Despite these personal advantages, this dear Son “emptied himself and took a slave’s form and came to be in the likeness of men.”
jw2019
Con gái yêu quý, có phải con về sớm không?
Sweetheart, have you returned so soon?
OpenSubtitles2018. v3
Robert là người con yêu quý của nước Anh, và cũng như các thành viên trong Hoàng tộc, anh yêu người dân của mình với cả trái tim.
Robert was Britain’s beloved son, and he, like all the Royals, loved the people with all his heart.
OpenSubtitles2018. v3
Bởi vì các nước từ chối không chấp nhận chính phủ của Con yêu quý của Đức Chúa Trời, và chọn ủng hộ sự cai trị của loài người.
Because the nations reject the government of God’s dear Son in favor of human rule.
jw2019
Là Đấng đầy lòng thấu cảm và thương xót, Đức Giê-hô-va hẳn đau lòng biết bao khi thấy người Con yêu quý của Ngài chịu đau đớn.
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
It must have pained Jehovah, the compassionate and empathetic God, to see his beloved Son suffer.
jw2019
Khi Giép-thê từ chiến trận trở về, người ra đón rước ông chính là con gái yêu quý, con một của ông!
When Jephthah returns from battle, who meets him but his beloved daughter, his only child!
jw2019
47 aBình an, bình an cho các ngươi, nhờ đức tin của các ngươi nơi Con Yêu Quý của ta là Đấng hằng có từ lúc thế gian mới được tạo dựng.
47 aPeace, peace be unto you, because of your faith in my Well Beloved, who was from the foundation of the world.
LDS
Ông gánh vác sứ mạng lớn lao là nuôi dạy và chăm sóc người con không phải con ruột của mình nhưng là con yêu quý nhất của Đức Chúa Trời.
He took on the weightiest of assignments: raising and caring for a son who was not his own but who was most precious to God.
jw2019
Bạn bắt đầu nhận ra sự hy sinh lớn lao của Đức Giê-hô-va qua việc sai Con yêu quý nhất của Ngài xuống đất để chịu chết cho bạn.
(Matthew 20:28; Romans 5:12, 18) You began to appreciate the magnitude of the sacrifice Jehovah made in sending his most precious Son to die for you.
jw2019
Cậu à, Cám ơn vì đã cho phép con gái yêu quý của cậu nên duyên với con trai tôi
My friend, thank you for letting your well raised daughter marry my son .
QED
8 Sau khi Chúa Giê-su chết và sống lại, “người nữ” trên trời của Đức Chúa Trời vui mừng nhận được lại người Con yêu quý “sanh trước nhứt từ trong những kẻ chết”.
8 After Jesus’ death and subsequent resurrection, God’s heavenly “woman” rejoiced to receive this favored Son back as “the firstborn from the dead.”
jw2019
Con gái yêu quý của ta.
My dear, dear girl.
OpenSubtitles2018. v3
“Mẹ nhận ra con ngay, con trai yêu quý, bé bỏng của mẹ!”.
“””I recognized you instantly, my darling, my baby!”””
Literature
Con gái yêu quý, của riêng ông ấy.
His close, personal daughter.
OpenSubtitles2018. v3
Đâu phải em giết đứa con trai yêu quý của mụ.
It wasn’t me who killed her precious son.
OpenSubtitles2018. v3
Mẹ yêu bố con, và bố yêu quý khách sạn này.
You loved my father, and he loved this hotel.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường