Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” creek “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ creek, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ creek trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt

1. Use the creek bed.

Hãy dùng khe suối để tiến công .

2. Out by Cow Creek!

ở ngoài lạch Cow Creek !

3. LaHood dammed up the creek.

LaHood đã chặn con lạch rồi .

4. It contains Wolfe Creek crater.

Nó chứa miệng núi lửa Wolfe Creek .

5. Down by the creek, performing his necessaries.

Dưới bờ sông để xử lý chuyện cá thể .

6. A number of bayside watercourses drain the eastern part of the county including San Bruno Creek and Colma Creek.

Một số bến bờ chảy ra phía đông của Q. gồm có San Bruno Creek và Colma Creek .

7. The first sanitarium in America outside Battle Creek.

Viện dưỡng lão tiên phong ở Mỹ, bên ngoài Battle Creek .

8. During floods the creek becomes a braided channel.

Trong thời hạn lũ lụt, dòng suối trở thành một kênh bện .

9. With the swamp hardening, the creek drying up…

Với đầm lầy và con lạch đang khô …

10. Most of this boundary is formed by Quassaick Creek.

Hầu hết những ranh giới này được hình thành bởi Quassaick Creek .

11. Eli Creek is the largest freshwater creek on the east coast of the island with a flow of 80 million litres per day.

Eli Creek là một con lạch trên bờ biển phía đông của hòn hòn đảo, và cũng là con lạch lớn nhất tại đây với lưu lượng 80 triệu lít nước đổ ra biển mỗi ngày .

12. The Battle Creek brethren want the responsibility of publishing.

Những tín hữu ở Battle Creek muốn nhận nghĩa vụ và trách nhiệm nhà in .

13. Tyrannosaurus rex is the apex predator of Hell Creek.

Tyrannosaurus rex là loài ăn thịt số 1 của Hell Creek .

14. Battle of Mossy Creek 29 December – Confederate cavalry forced back.

Trận Mossy Creek – 29 tháng 12 – Kỵ binh Quân miền Nam bị đẩy lui .

15. Dagger-peak was killed beside the creek outside Martial Village.

Sơn chỉ chết tại bờ suối bên ngoài làng .

16. No, there’s a trading post right near the Creek Nation.

Không, có một điểm mua và bán ở kế bên khu Tự trị Creek .

17. We’re up the creek and you wanna hock the paddle.

Chúng ta đang vượt thác và anh muốn cầm mái chèo .

18. There is a picnic area beside the creek with toilets available.

Có khu picnic bên cạnh lạch Davies với những Tolet .

19. We’d spend all day by the creek, hunting salamanders and crayfish.

Cả ngày bọn tôi đi săn kỳ giông và tôm .

20. You cross the creek, and you come to a big rock.

Qua khỏi con lạch, tới một tảng đá lớn .

21. The creek is also home to the Dubai Creek Golf & Yacht Club, comprising an 18-hole tournament golf course, clubhouses, residential development and the Park Hyatt hotel.

Nhánh sông này cũng là sân nhà của Câu lạc bộ Golf và Du thuyền Dubai Creek, gồm có sân golf 18 lỗ, câu lạc bộ, khu dân cư và khách sạn Park Hyatt .

22. Since 1995, Willow Creek Association has held an annual leadership summit.

Từ năm 1996, Thương Hội Willow Creek tổ chức triển khai Hội nghị Lãnh đạo thường niên .

23. Here is the accumulation at Biona Creek next to the L.A. airport.

Đây là điểm rác tụ lại ở lạch Biona gần trường bay Los Angeles .

24. Number one: Never swim in anything that ends in “creek” or “canal.”

Thứ nhất : Không khi nào bơi ở bất kỳ nơi nào có chữ ” lạch ” hay ” kênh ” .

25. The pre-1980 summit cone started to form during the Castle Creek period.

Đỉnh hình nón trước năm 1980 bắt đầu hình thành trong giai đoạn Castle Creek.

26. I will cross the creek, the stream and the Atlantic for a redress.

Tôi sẽ vượt qua con lạch, dòng sông và bờ Đại Tây Dương để khắc phục .

27. Here is the accumulation at Biona Creek next to the L. A. airport.

Đây là điểm rác tụ lại ở lạch Biona gần trường bay Los Angeles .

28. The last 2 stations (Jaddaf and Dubai Creek) were opened on March 1, 2014.

Hai trạm ở đầu cuối ( Jaddaf và tại nhánh sông Dubai ) được khai trương mở bán vào ngày 1 tháng 3 năm năm trước .

29. The mutilated corpse was found under the North Creek bridge by the old mill.

Thi thể không toàn vẹn … được tìm thấy ở cầu North Creek cạnh xí nghiệp sản xuất gỗ cũ .

30. Historically, the creek divided the city into two main sections – Deira and Bur Dubai.

Trong lịch sử dân tộc, con lạch chia thành phố thành hai phần chính – Deira và Bur Dubai .

31. The fauna was very similar to Hell Creek, but with Struthiomimus replacing its relative Ornithomimus.

Hệ động vật hoang dã ở đây rất giống với Hell Creek, nhưng với Struthiomimus sửa chữa thay thế chi chị em Ornithomimus .

32. Are you aware that the sheriff in Black Creek wired the federal government for help.

Anh có biết cảnh sát trưởng ở Black Creek đã gọi chính phủ nước nhà liên bang nhờ giúp sức ?

33. So our plan to catch the Mill Creek killer was ruined by the Hollow Man?

Vậy kế hoạch của ta để bắt sát nhân Mill Creek bị phá sản bởi Người rỗng tuếch ?

34. You better tell that brave back at the creek bank not to walk in the water.

Anh nên nói với tên lính ở dưới bờ lạch đừng bước xuống nước .

35. We still got a lot of ground to cover, whole other side of the creek bed.

Chúng ta còn nhiều chổ chưa đi hết, còn phía bên kia con rạch nữa .

36. She washed clothes at the creek, using the larger pieces of ice as a scrub board.

Mẹ giặt quần áo ở suối, dùng những tảng nước đá lớn làm bàn giặt .

37. Battle of Aquia Creek (29 May – 1 June) – Confederate artillery hit by naval bombardment, later withdrawn.

Trận Aquia Creek – 29 tháng 5 – 1 tháng 6 – Pháo binh Quân miền Nam bị thủy quân bắn nát, phải rút lui .

38. An 1835 sketch map of the Rancho refers to the creek as Arroyo de Los Laureles.

Một map phác hoạ năm 1835 của Rancho đề cập đến con lạch là arroyo de los laureles .

39. It was named after John R. Coffee, a soldier in the Creek War of 1813—14.

Nó được đặt tên theo John R. Coffee, một anh hùng trong cuộc chiến tranh Creek tiến trình 1813 – 14 .

40. Two Confederate divisions crossed Opequon Creek and forced a Union cavalry division back to Charles Town.

Bài chi tiết cụ thể : Trận Smithfield Crossing Hai sư đoàn miền Nam băng qua rạch Opequon Creek vượt mặt và buộc một sư đoàn kỵ binh miền Bắc chạy về Charles Town .

41. It was named for the creek that flows through the community and into the Willamette River.

Nó được đặt tên của con lạch chảy qua hội đồng và vào Sông Willamette .

42. The plan involves the expansion of the current 14 km long Dubai Creek to 26.2 km.

Kế hoạch này gồm có việc lan rộng ra lạch Dubai dài 14 km hiện tại lên 26,2 km .

43. There is a two km walking trail upstream that leads to the base of Davies Creek Falls.

Cũng có một đường đi bộ dài 2 km ngược dòng lạch, dẫn tới thác Davies Creek .

44. Well, a worker found some tracks up on Laurel Creek but Galloway thinks that was a bobcat.

À, một công nhân tìm thấy vài dấu vết trên Laurel Creek nhưng Galloway nghĩ đó là của một con mèo rừng .

45. It has been found only from a few springs that feed Salado Creek in Bell County, Texas.

Nó chỉ có ở vài con suối đổ vào rạch Salado ở Q. Bell, Texas, Hoa Kỳ .

46. The project features numerous skyscrapers located in an area where Dubai Creek has been dredged and extended.

Dự án có nhiều tòa nhà chọc trời nằm trong một nhánh sông Dubai đã được nạo vét và lan rộng ra .

47. The North Campus in Coconut Creek covers approximately 113 acres (46 ha) adjacent to the Florida Turnpike.

Cơ sở phía Bắc tại Coconut Creek trải dài khoảng chừng 113 mẫu Anh ( 46 hecta ) tiếp giáp với đường cao tốc có thu lệ phí của bang Florida .

48. The lake, which is owned and managed by the U.S. Forest Service, is the source of Cooper Creek.

Hồ này hiện được Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ chiếm hữu và quản trị, là nguồn cấp nước của lạch Cooper .

49. On October 12, 1975, the church met for the first time, renting Willow Creek Theater in Palatine, Illinois.

Ngày 12 tháng 10 năm 1975, tín hữu giáo đoàn nhóm lại lần tiên phong tại một khu vực dịch vụ thuê mướn của Nhà hát Willow Creek ở Palatine, Illinois .

50. The project features numerous skyscrapers located in an area where the Dubai Creek has been dredged and extended.

Dự án có nhiều tòa nhà chọc trời nằm trong khu vực nơi nhánh sông Dubai được nạo vét và lan rộng ra .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *