Chẳng thể nào sửa được nếu không có dụng cụ.
Spit and glue ain’t getting it done.
OpenSubtitles2018. v3
Mấy cô chỉ còn thiếu những dụng cụ như đồ hốt rác là y chan lao công luôn.
No, you only lack the proper equipment, like a garbage truck to hang on to the back of.
OpenSubtitles2018. v3
Họ thu thập và phân phối 8.500 bộ dụng cụ vệ sinh và các gói thực phẩm.
They assembled and distributed 8,500 hygiene kits and food packages.
LDS
Và đây là một dụng cụ uốn dây nhỏ.
So this is a little wire- bending tool.
QED
Họ phải biết xử dụng các dụng cụ họ một cách rành rẽ.
They must be able to use their tools or instruments competently.
jw2019
Một vài dụng cụ.
We have a few tools here.
OpenSubtitles2018. v3
16 Khi người thợ thủ công bắt đầu làm việc, anh ta bày ra những dụng cụ cần thiết.
16 When a craftsman sets about his work, he lays out the tools he will need.
jw2019
Những dụng cụ sắc nhọn, kim loại nóng, giữ lấy tay của anh.
Sharp utensils, hot metal, keep your arms in.
OpenSubtitles2018. v3
Vào thời Chúa Giê-su, thợ mộc chỉ dùng những dụng cụ cầm tay.
In Jesus’ day, a carpenter used only hand tools.
jw2019
Tiền là dụng cụ hành nghề của tôi.
Money’s just a tool of my trade.
OpenSubtitles2018. v3
Thầy có thể cho biết thêm về những dụng cụ bị đánh cắp không?
Could you please tell us more about the equipment that was taken?
OpenSubtitles2018. v3
Nói Jeff lấy vài dụng cụ.
Tell Jeff to pick up some tools.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đang làm một so sánh các dấu vết từ dụng cụ.
I’m making a toolmark comparison.
OpenSubtitles2018. v3
Phong cách kem này được ăn bằng cách sử dụng một dụng cụ ăn uống.
This style of ice cream is consumed by using an eating utensil.
WikiMatrix
Cô đã rạch cổ hắn ta bằng dụng cụ mở đồ hộp.
You slashed his throat with a box cutter.
OpenSubtitles2018. v3
Gia đình, vì muốn ông cùng đi, đã lấy tất cả vũ khí và dụng cụ của ông.
The family, fearful for his life, took away all of his weapons, all of his tools.
QED
CrN thường được sử dụng cho cấy ghép y tế và các dụng cụ.
CrN is often used on medical implants and tools.
WikiMatrix
Tương tự, đây là một nhà sản xuất dụng cụ y tế đa quốc gia.
Similarly, here’s a multinational medical-device manufacturer.
ted2019
Nhưng để chắc là mày khai, tao có chuẩn bị sẵn vài dụng cụ
But to make sure it happens, I brought along a few tools.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu ấy cắt cửa kính, lẻn vào, và đưa tôi cái túi cùng dụng cụ.
He cut in through the window, went in, and then sent up the gear with the bag.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng tôi không thể làm nó hoạt động bằng dụng cụ ở đây.
But I can’t get it to work. Not with the equipment I have on hand.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu có dụng cụ nào không?
You got tools?
OpenSubtitles2018. v3
Dụng cụ mở vết mổ.
Retractor.
OpenSubtitles2018. v3
Kinh Thánh cũng đề cập đến dụng cụ này theo nghĩa ẩn dụ.
The Scriptures also mention this instrument in a metaphoric sense.
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
jw2019
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường