FD là viết tắt của từ gì ?

Cùng Cẩm Nang Tiếng Anh tham khảo bài viết “Fd là gì” bên dưới nhé!

Giải thích fd là gì và có ý nghĩa ra sao, từ fd là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

FD là gì ?

FD là “Feed” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FD

FD có nghĩa “Feed”, dịch sang tiếng Việt là “Nuôi, Cho ăn, Bữa ăn, Cung cấp”.

FD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FD là “Feed”.Một số kiểu FD viết tắt khác:+ Father”s Day: Ngày của cha.+ Father & Daughter: Cha và con gái.+ Floor Director: Giám đốc tiền nhiệm.+ Flight Director: Giám đốc bay.+ Fixed Deposit: Tiền gửi cố định.+ Fill Device: Điền thiết bị.+ Flying Dutchman: Người Hà Lan bay.+ Fourier Descriptor: Mô tả Fourier.+ Fire Direction: Hướng lửa.+ Fatal Death: Cái chết chết người.+ Fire Department: Sở cứu hỏa.+ Failure Definition: Định nghĩa thất bại.+ Frequency Divider: Bộ chia tần số.+ Full Day: Cả ngày.+ Field Data: Trường dữ liệu.+ Function Designator: Chức năng thiết kế.+ Fiduciary Duty: Trách nhiệm ủy thác.+ Feeder Data: Dữ liệu trung chuyển.+ Final Deposit: Tiền gửi cuối cùng.+ Federal Document: Tài liệu liên bang.+ File Descriptor: Mô tả tập tin.+ Flight Data: Dữ liệu chuyến bay.+ Focus-Defocus: Lấy nét.+ Family Day: Ngày gia đình.+ Fade Depth: Độ sâu phai.+ Floppy Disk: Đĩa mềm.+ Flight Deck: Sân bay.+ First Down: Đầu tiên xuống.+ Folk Dance: Múa dân gian.+ Federation of Democrats: Liên đoàn Dân chủ.+ Falsified Data: Dữ liệu sai lệch.+ Final Design: Thiết kế cuối cùng.+ Fjord: Vịnh hẹp.+ Final Drawings: Bản vẽ cuối cùng.+ Fault Detection: Phát hiện lỗi.+ Full Disclosure: Tiết lộ đầy đủ.+ Family of Documents: Gia đình tài liệu.+ Failure Density: Mật độ thất bại.+ Forward Detachment: Chuyển tiếp.

+ Functional Description: mô tả chức năng.+ Finance Detachment: Phòng tài chính.+ Foreign Disclosure: Tiết lộ nước ngoài.+ Federal District: Quận liên bang.+ Forecast Winds and Temperatures Aloft: Dự báo gió và nhiệt độ Aloft.+ Forward Detector: Chuyển tiếp phát hiện.+ Final Determination: Quyết định cuối cùng.+ Forceps Delivery: Giao hàng kẹp.+ Fixed Disc: Đĩa cố định.+ Float Double: Phao đôi.+ Field Directive: Chỉ thị hiện trường.+ Fade Duration: Khoảng thời gian mờ dần.+ Foundation Degree: Mức độ nền tảng.+ Fidei Defensor: Bảo vệ Fidei.+ Flight Dynamics: Động lực bay.+ Full Deployment: Triển khai đầy đủ.+ Friend: Bạn bè.+ Functional Dependency: Phụ thuộc chức năng.+ Feasible Distance: Khoảng cách khả thi.+ Function Director: Giám đốc chức năng.+ Full Definition: Định nghĩa đầy đủ.+ Finance Director: Giám đốc tài chính.+ Focal Distance: Tiêu cự.+ Funeral Director: Trưởng ban tang lễ.+ Flight Day: Ngày bay.+ First Deployment: Triển khai đầu tiên.+ Foundation Data: Dữ liệu nền tảng.+ Family Doctor: Bác sĩ gia đình.+ Full Duplex: Full duplex.+ Familial Dysautonomia: Gia đình tự trị.+ Fuel Drain: Xả nhiên liệu.+ Functional Decomposition: Suy giảm chức năng.+ Finite Difference: Sự khác biệt hữu hạn.+ Free Download: Tải xuống miễn phí.+ Winds Aloft forecast: Dự báo gió Aloft.+ Force Development: Phát triển lực lượng.+ Flaming Datum: Ngọn lửa rực lửa.+ Framework Document: Tài liệu khung.+ Frequency Density: Mật độ tần số.+ Forest Department: Cục lâm nghiệp.+ Fatal Dose: Liều gây tử vong.

+ Fighter Division: Sư đoàn chiến đấu….
Facebook Twitter Pinterest Linkedin> https://www.thienmaonline.vn/2019/06/fd-la-gi-y-nghia-cua-tu-fd.html” rel=”nofollow” target=”_blank”> Whatsapp

  • Tham khảo thêm nhiều bài viết Tử Vi hay khác tại: Tử Vi

# là # gì

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *