Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ flicker tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
flicker tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flicker trong tiếng Anh .
flicker
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ flicker
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: flicker tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Bạn đang đọc : flicker tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
flicker tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flicker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flicker tiếng Anh nghĩa là gì.
flicker /flicker/
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
* danh từ
– ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh
=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
– sự rung rinh
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua* nội động từ
– đu đưa, rung rinh
=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió
– lập loè, lung linh, bập bùng
=candle flickers+ ánh nến lung linh
=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng
– mỏng manh (hy vọng)flicker
– (Tech) chớp nháy (đt)
Thuật ngữ liên quan tới flicker
Xem thêm : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flicker trong tiếng Anh
flicker có nghĩa là: flicker /flicker/* danh từ- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh- sự rung rinh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua* nội động từ- đu đưa, rung rinh=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió- lập loè, lung linh, bập bùng=candle flickers+ ánh nến lung linh=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng- mỏng manh (hy vọng)flicker- (Tech) chớp nháy (đt)
Đây là cách dùng flicker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flicker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
flicker /flicker/* danh từ- ánh sáng lung linh tiếng Anh là gì?
ánh lửa bập bùng=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh- sự rung rinh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua* nội động từ- đu đưa tiếng Anh là gì?
rung rinh=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió- lập loè tiếng Anh là gì?
lung linh tiếng Anh là gì?
bập bùng=candle flickers+ ánh nến lung linh=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng- mỏng manh (hy vọng)flicker- (Tech) chớp nháy (đt)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường