Màu đen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa của màu đen trong các lĩnh vực của đời sống, văn hóa, xã hội viết bằng tiếng Anh thế nào? Cùng WiKi Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau nhé.
Nội dung chính
Màu đen tiếng Anh là gì
Màu đen tiếng Anh là Black và được đọc là /blæk/. Đây là từ tiếng Anh về màu sắc được định nghĩa là màu tối nhất trong bảng màu. Tông màu này hấp thụ mọi tần số của ánh sáng mà mắt thường khó có thể nhìn thấy được.
Màu đen cũng là một trong số các màu được sử dụng mang nhiều hàm ý nhất trong nhiều lĩnh vực từ thời trang, kiến trúc, tình yêu cho tới tôn giáo, tâm linh. Vậy những ý nghĩa đó là gì? Cùng cuộn xuống để theo dõi tiếp nhé.
Các từ, thành ngữ có màu đen tiếng Anh
- The black sheep (of the family): đứa con hư (của gia đình)
- Be in the black: có tài khoản, có tiền
- Black anh blue: bị bầm tím
- A black day (for someone/sth): ngày đen tối
- Black ice: băng đen
- A black list: sổ đen
- A black look: cái nhìn giận dữ
- A black mark: một vết đen, vết nhơ
- Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
- Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
- Pitch black: Tối đen như mực
- Black-hearted: Trái tim đen
- Black box: Hộp đen
- Blackmail: Tống tiền
- Blackout: Mất điện
màu đen trong tiếng anh là Black
Ý nghĩa màu đen bằng tiếng Anh
Black represents evil, darkness, night, and despair. It’s the color used to convey strength, seriousness, power, and authority. When used in opposition with white, it’s a symbol of the eternal struggle between day and night, good and evil, and right and wrong.
Màu đen tượng trưng cho cái ác, bóng tối, màn đêm và sự vô vọng. Đó là sắc tố được sử dụng để truyền đạt sức mạnh, sự tráng lệ, quyền lực tối cao và uy quyền. Khi được sử dụng trái chiều với màu trắng, nó là hình tượng của cuộc đấu tranh vĩnh cửu giữa ngày và đêm, thiện và ác, đúng và sai .
In western countries black is the color of mourning, death, and sadness. Black often represents the emotions and actions of rebellion in teenagers and youth
Ở những nước phương tây màu đen là màu của tang tóc, chết chóc và buồn bã. Màu đen thường đại diện thay mặt cho những xúc cảm và hành vi làm mưa làm gió ở lứa tuổi thanh thiếu niên .
Today, black is acceptable attire for funerals and is a symbol of grief. This may be because death is often associated with eternal sleep or darkness.
Ngày nay, màu đen là phục trang được đồng ý cho lễ tang và là hình tượng của đau buồn. Điều này hoàn toàn có thể là do cái chết thường gắn liền với giấc ngủ vĩnh cửu hoặc bóng tối .
- Xem thêm: Màu cam tiếng Anh là gì?
Màu đen trong tôn giáo tiếng Anh
During the Middle Ages, priests wore black clothes as a sign of humility and penance. To be a priest meant to reject all worldly pleasures and live according to the laws of religion.
Trong thời Trung cổ, những linh mục mặc quần áo màu đen như một tín hiệu của sự nhã nhặn và sám hối. Làm linh mục có nghĩa là khước từ mọi nụ cười trần tục và sống theo luật lệ của tôn giáo .
Black is also used in Christian churches today in many of the liturgical styles and ecclesiastical textiles. Black symbolizes sorrow or grief and is commonly used during Easter, as a reminder of Jesus on the cross.
Màu đen cũng được sử dụng trong những nhà thời thánh Thiên chúa giáo thời nay trong nhiều phong thái phụng vụ và lễ phục của giáo hội. Màu đen tượng trưng cho nỗi buồn hoặc đau buồn và thường được sử dụng trong lễ Phục sinh, như một lời nhắc nhở về Chúa Giê-su trên thập tự giá .
Quan niệm màu đen thời cổ đại bằng tiếng Anh
In the early Middle Ages, black was commonly associated with darkness and evil. In Medieval paintings, the devil was usually depicted as having human form, but with wings and black skin or hair.
Vào đầu thời Trung cổ, màu đen thường được phối hợp với bóng tối và ma quỷ. Trong những bức tranh thời Trung cổ, ma quỷ thường được miêu tả có hình dạng con người, nhưng có cánh và da hoặc tóc màu đen .
In the social hierarchy of ancient Rome, purple was the color reserved for the Emperor; Red was the color worn by soldiers (red cloaks for the officers, red tunics for the soldiers); White the color worn by the priests, and black was worn by craftsmen and artisans.
Trong mạng lưới hệ thống phân cấp xã hội của La Mã cổ đại, màu tím là màu dành riêng cho Hoàng đế ; Màu đỏ là màu của binh lính ( áo choàng đỏ cho sĩ quan, áo dài đỏ cho quân lính ) ; Màu trắng được mặc bởi những linh mục, và màu đen được mặc bởi những thợ thủ công và nghệ nhân .
For the ancient Egyptians, black had positive associations; being the color of fertility and the rich black soil flooded by the Nile. It was the color of Anubis, the god of the underworld, who took the form of a black jackal, and offered protection against evil to the dead.
Đối với người Ai Cập cổ đại, màu đen có những liên tưởng tích cực; là màu của màu mỡ và đất đen trù phú bị ngập bởi sông Nile. Đó là màu của thần Anubis, vị thần của thế giới ngầm, người mang hình dạng của một con chó rừng đen, và mang tới sự bảo vệ chống lại cái ác cho người chết.
Một số sự thật về màu đen bằng tiếng Anh
Black ink is the most common color used for printing books, newspapers and documents, as it provides the highest contrast with white paper and thus the easiest color to read. Similarly, black text on a white screen is the most common format used on computer screens.
Mực đen là màu thông dụng nhất được sử dụng để in sách, báo và tài liệu, vì nó mang lại độ tương phản cao nhất với giấy trắng và do đó là màu dễ đọc nhất. Tương tự, văn bản màu đen trên màn hình hiển thị trắng là định dạng thông dụng nhất được sử dụng trên màn hình hiển thị máy tính .
The emblem of the Holy Roman Empire of Germany was a black eagle. Biểu tượng của Đế chế La Mã Thần thánh của Đức là một con đại bàng đen.
In western popular culture, black has long been associated with evil and darkness. It is the traditional color of witchcraft and black magic.
Trong văn hóa truyền thống đại chúng phương Tây, màu đen từ lâu đã gắn liền với cái ác và bóng tối. Nó là màu truyền thống lịch sử của phù thủy và ma thuật đen .Wiki Tiếng Anh
Rate this post
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường