Tiếng Việt | Hình ảnh | Tiếng Anh |
Cờ-lê | Spanner | |
Cờ-lê hai đầu | Open End Wrenches | |
Cờ-lê vòng đóng | Spline End Wrenches | |
Cờ-lê đầu rời | Crowfoot Wrenches | |
Cờ-lê một đầu mở một đầu chòng | Combination Wrenches | |
Lục giác | Hex Wrenches | |
Cờ lê bánh cóc | Slab Ratchet | |
Cờ lê bánh cóc | Ratchet Wrenches | |
Cần xiết lực | Torque Wrenches | |
Mỏ lếch răng | Pipe Wrenches | |
Mỏ lết | Wrenches | |
Khẩu tay vặn 6 cạnh | Six Point Sockets | |
Khẩu tay vặn kiểu răng | Twelve Point Sockets | |
Tay vặn | Universal Sockets | |
Bộ đầu nối nhanh khí nén | CUPLA Quick Connect Couplings | |
Tay nối khẩu | Socket Extension | |
Khớp nối vạn năng | Universal Joint | |
Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít) | Screwdrivers | |
Bút thử điện | Fast Screwdrivers | |
Tuốc-nơ vít điện | Electronic miniature Screwdrivers | |
Tuốc-nơ vít đầu chữ thập | PILLIPS Screwdrivers | |
Tuốc-nơ vít từ tính | Magnetic Screwdrivers | |
Tuốc-nơ vít dẹp | Flat Tip Screwdrivers | |
Tay quay taro | tap hand | |
Kìm | Pliers | |
Kìm đầu nhọn | Needle Nose Pliers | |
Kìm cộng lực | Locking Pliers | |
Kẹp cầu chì | Safety Wire Twisters | |
Kìm mỏ quạ | Adjustable Joint Pliers | |
Kìm mạng | Connector Plug | |
Kìm tuốt dây | Wire Strippers | |
Kìm cắt trượt | Combination Slip-Joint Pliers | |
Kìm phe, kìm hãm | Convertible Snap Ring Pliers | |
Kìm cắt dây | Diagonal Cutters | |
Kìm tuốt dây | Wire Crimpers | |
Công cụ điện | Electronic Tools | |
Đèn thợ mỏ | Safety Lamb (Miner’s Lamb) | |
Đèn pin | Flashing Light | |
Máy bộ đàm | Interphone | |
Mỏ hàn cầm tay | Electronic Iron | |
Tai nghe | Earphone | |
Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện | Static Wrist | |
Pin | Battery | |
Cái sạc điện | Charger | |
Loa | Speaker | |
ổ cắm nguồn điện | Receptacle | |
Súng điện | Electronic Runner | |
Khoan điện | Electronic Drills | |
Đèn cấp cứu | Flashing Emergency Light | |
Sóng siêu âm | Ultrasonic | |
Công cụ đo lường | Measuring Tools | |
Thước sắt | Steel Rulers | |
Thước cuộn | Tape Rulers | |
Panme đo ngoài | Outside Micrometer | |
Thước căn lá | Feeler (Thickness) Gauges | |
Cốc đong | Measuring Cup | |
Thước kẹp (Du xíc) | Dial Caliper | |
Đồng hồ đo | Gauges | |
Đồng hồ đo điện Multimeter | Multi Meter | |
Đồng hồ Ôm | Meg Ohm Meter | |
Súng siết bu long bằng khí nén | Gun Air | |
Kính phản quang | Inspection Mirror | |
Kính phóng đại | Magnifier | |
Tay gắp kép có khớp nối | Flexible Two_claw Pick Up Tool | |
Thanh từ có khớp nối | Flexible Magnetic Pick Up Tool | |
Dao rạch | Utility Knife | |
Dao cạo | Scraper Knife | |
Dao cắt | Snip (Scissor) | |
Cưa | Saw | |
Cái đục | Chisels | |
Cái dùi | Punch | |
Giá ba chân | Tripod (Spider) | |
Búa đồng | Copper Hammer | |
Búa sắt | Iron Hammer | |
Búa cao-su | Rubber Hammer | |
Móc | Hook | |
Cái giũa | File | |
Cái nhíp | Nipper (Pliers) | |
Công cụ nhổ đinh | Pin Removal Tools | |
Súng hơi | Pneumatic Runner | |
Khoan hơi | Pneumatic Drills | |
Súng bắn đinh | Rivet Gun | |
Thiết bị bơm | Injector (Squirt) | |
Cây bơm dầu bôi trơn | Oil Cart | |
Cây bơm dầu thủy lực | Hydraulic Fluid Cart | |
Súng bơm dầu | Grease Gun | |
Giẻ lau | Dishcloth | |
Găng tay | Glove | |
Cáp | Rope | |
Hộp dụng cụ | Tools Kit | |
Giá dụng cụ | Tools Rack | |
Cái kích | Jack | |
pa lăng | pa lăng | |
Thang làm việc | Work Ladder | |
Đá mài | Grinding wheel | |
Giấy ráp | Sand paper | |
Băng dính | Adhesive Tape | |
Thiếc hàn | Soldering Tin | |
Thanh kéo | Tow Bar | |
Áo dạ quang | Flashing Vest | |
Kính bảo vệ | Goggle (Blinkers) | |
Thắt lưng (đai) an toàn | Life Belt(Safety Belt) |
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường