Onomatopoeia là gì:

Onomatopoeia xuất phát từ tiếng Latin onomatopoeia, đó là sự bắt chước ngôn ngữ bằng miệng hoặc từ hoặc văn bản đại diện của một âm thanh tự nhiên, ví dụ, từ động vật, hoặc một số âm thanh hoặc hiện tượng âm thanh hoặc hình ảnh, ví dụ như tiếng click, zigzag .

Trong ngôn ngữ học, onomatopoeia là hiện tượng của một số dấu hiệu ngôn ngữ nhất định mô tả hoặc đề xuất một đối tượng hoặc một hành động có nghĩa là, trực tiếp hoặc bởi bất kỳ biểu hiện nào của nó.

Nó cũng là hình tượng tu từ bao gồm sự lặp lại hoặc sự ám chỉ của âm thanh ngôn ngữ bắt chước âm thanh có sự tương ứng với một số yếu tố của thực tế. Onomatopoeias được sử dụng rộng rãi trong truyện tranh và truyện tranh như hiệu ứng âm thanh.

Mỗi ngôn ngữ có từ onomatopoeias riêng và, mặc dù thực tế là các thuật ngữ hoặc biểu thức này phát sinh từ việc bắt chước cùng một âm thanh, trong nhiều trường hợp, sự khác biệt là đáng kể. Ví dụ, con chó nói wow, trong tiếng Anh là wagger ; gà trống nói kikirikí, trong tiếng Anh là cock-a-doodle-doo ; con ếch nói croac, trong tiếng Anh là ribbit ; gà nói tweet, trong tiếng Anh là tweet ; con vịt nói quạc, trong tiếng Pháp là coin-coin .

Để viết onomatopoeias, bạn nên biết rằng chúng không cần chữ in nghiêng hoặc dấu ngoặc kép, chúng thường được kèm theo dấu chấm than và chúng được viết bằng chữ in hoa khi bạn muốn biểu lộ một âm thanh đặc biệt quan trọng ồn ào .

Ví dụ về onomatopoeia

  • Achís (hắt hơi) Bang, pam, pum (bắn) Beep (tiếng bíp cao) Bla-bla-bla (nói chuyện, trò chuyện) Boing (lò xo, vật thể đàn hồi hoặc thứ gì đó nảy lên) Bum (thổi hoặc nổ) Chinchín (ban nhạc, cymbals, làm bánh mì nướng) Chucu, chucu (đường sắt) Nhấp (chuột máy tính, nhấn công tắc, bóp cò vũ khí) Crac (thứ gì đó phá vỡ) Crash (thứ gì đó phá vỡ) Din, don (chuông của cửa) Gluglu (bong bóng trong nước) Grrr (gầm gừ, giận dữ) Hip (nấc) Hmmm (khó chịu, nghi ngờ) Haha, hehe, hee, jojo (cười) Mmm (ngon như thế nào) Muac (hôn) yum (nhai, ăn) Pfff (thứ gì đó xì hơi hoặc rò rỉ, phàn nàn) Piii (huýt sáo hoặc huýt sáo) Plaf (thổi, ngã) Plof (đánh một vật lỏng hoặc mềm) Pouf, buf (khó chịu do mùi hôi hoặc đồ thối, khiếu nại) Pom, porrón (trống) Chuông (chuông, điện thoại) Chạy, chạy (động cơ xe) Shhh (yêu cầu im lặng) Snif (khóc, nức nở) Tachín, tachán (ban nhạc, cymbals) Tictac (đồng hồ) Tilín ( chuông) Knock (gõ đến một vật thể, gõ cửa) Tolon (chuông) Uf (mệt mỏi, có gì đó kinh tởm, khó chịu hoặc một cái gì đó nghẹt thở) Zas (thổi) Zigzag (đường cong hình chữ Z trên đường) Zzz (ngủ)

Một số ví dụ về onomatopoeia động vật :

  • Beee (cừu, dê, ram bleat) Cricri (dế kêu) Croac (ếch, cóc) Quack (vịt) Wow (chó sủa) Kikirikí (gà gáy) Meow (mèo meo) Muuu ( bò và bò) Oinc (lợn) Pío (chim hót) Sss (rắn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *