- Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh Noel 2021
- Từ vựng các loại áo trong tiếng Trung
- Từ vựng đi khám bệnh trong tiếng Trung
1 | Phòng theo dõi | 观察室 | Guānchá shì |
2 | Phòng hóa trị | 化疗室 | Huàliáoshì |
3 | Phòng sản phụ | 产科病房 | Chǎnkē bìngfáng |
4 | Phòng cách ly | 隔离病房 | Gélí bìngfáng |
5 | Phòng dược, nhà thuốc | 药房 | Yàofáng |
6 | Phòng khám | 门诊部 | Ménzhěn bù |
7 | Phòng chẩn trị | 诊疗所 | Zhěnliáo suǒ |
8 | Phòng cấp cứu | 急诊室 | Jízhěn shì |
9 | Phòng mổ | 手术室 | Shǒushù shì |
10 | Phòng hóa nghiệm (xét nghiệm) | 化验科 | Huàyàn kē |
11 | Phòng vật lý trị liệu | 理疗室 | Lǐliáo shì |
12 | Phòng kiểm tra sóng siêu âm | 超声波检查室 | Chāoshēngbō jiǎnchá shì |
13 | Phòng điều trị bằng điện | 电疗室 | Diànliáo shì |
14 | Phòng phát số | 挂号处 | Guàhào chù |
15 | Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú | 住院部 | Zhùyuàn bù |
16 | Phòng hộ lý | 护理部 | Hùlǐ bù |
17 | Nội khoa | 内科 | Nèikē |
18 | Ngoại khoa | 外科 | Wàikē |
19 | Khoa thần kinh | 神经科 | Shénjīng kē |
20 | Khoa tai mũi họng | 耳鼻喉科 | Ěrbí hóu kē |
21 | Khoa nhi | 儿科 | Érkē |
22 | Khoa sản | 妇产科 | Fù chǎn kē |
23 | Khoa da liễu (bệnh ngoài da) | 皮肤科 | Pífū kē |
24 | Khoa răng hàm mặt | 口腔科 | Kǒuqiāng kē |
25 | Khoa tim | 心脏外科 | Xīnzàng wàikē |
26 | Nhãn khoa, khoa mắt | 眼科 | Yǎnkē |
27 | Khoa châm cứu | 针灸科 | Zhēnjiǔ kē |
28 | Khoa não | 脑外科 | Nǎo wàikē |
29 | Khoa ngoại chỉnh hình | 矫形外科 | Jiǎoxíng wàikē |
30 | Khoa phóng xạ | 放射科 | Fàngshè kē |
Học tiếng Trung từ cơ bản sẽ giúp bạn có được nền tảng để Giao hàng cho mục tiêu tiếp xúc của mình. Khi thành thạo tiếng Trung sẽ giúp bạn có được nhiều thời cơ hơn trong học tập và thao tác, sự nghiệp của bạn sẽ thăng quan tiến chức nhiều. Cùng THANHAMAIHSKhoc tieng Hoa ngữ mỗi ngàynhé !
Bạn đang đọc: Siêu âm tiếng Hoa là gì
5
/
5
(
1
bình chọn
)
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường