Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” thermal insulation “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ thermal insulation, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ thermal insulation trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. You love insulation .
Em thích mấy lớp cách nhiệt .

2. Switching to thermal.

Chuyển sang cảm biến nhiệt .
3. The thick walls are great for insulation .
Những bức tường dày rất tuyệt cho việc cách nhiệt .
4. SEAN : Porcelain casing. Thermal cloak
Loại đầu đạn vỏ gốm, ẩn nhiệt
5. Deep Phreatic Thermal Explorer .
Deep Phreatic Thermal Explorer ( thiết bị nhiệt thám hiểm biển sâu )
6. Thermal shows everybody’s out .
Cảm biến nhiệt cho thấy mọi người đều ở ngoài .
7. Scoria can be used for high-temperature insulation .
Scoria hoàn toàn có thể được sử dụng để cách nhiệt .
8. Anti-thermal low-IR coating .
Chống tia hồng ngoại bước sóng thấp .
9. It hid from thermal technology .
Nó trốn được cảm biến nhiệt .
10. Big bodies lose less heat and can carry more insulation .
Cơ thể to lớn mất ít nhiệt hơn và dễ cách nhiệt hơn .
11. Hawking radiation has a thermal spectrum .
Bức xạ Hawking có một quang phổ nhiệt .
12. Yeah, we’d name the mechanical, chemical, thermal …
Ờ, tụi này phải kể tên mấy loại cơ khí, chất hóa học, nhiệt học …

13. And clearly, thermal imaging is the way.

Và rõ ràng dùng ảnh nhiệt phổ là một cách ?
14. For isotropic materials the coefficients linear thermal expansion α and volumetric thermal expansion αV are related by αV = 3 α .
Đối với những vật tư đẳng hướng những thông số co và giãn nhiệt dài α và thông số co và giãn thể tích αV có mối quan hệ αV = 3 α .
15. Yellowstone contains at least 10,000 thermal features altogether .
Có khoảng chừng 300 mạch nước phun tại Yellowstone và tổng số tối thiểu 10.000 điểm đặc trưng địa nhiệt .
16. One classical thermal escape mechanism is Jeans escape .
Một chính sách thoát ly nhiệt cổ xưa là Thoát ly Jeans .
17. Thermal rewrite print process In contrast to the majority of other card printers, in the thermal rewrite process the card is not personalized through the use of a color ribbon, but by activating a thermal sensitive foil within the card itself .
trái lại phần đông những máy in thẻ khác, trong quy trình ghi lại thẻ không được cá nhân hoá trải qua việc sử dụng một dải ruy băng sắc tố, nhưng bằng cách kích hoạt một lá nhiệt nhạy cảm trong chính những .
18. Infrared cameras continuously gather thermal images of the vehicle’s surroundings .
Các camera hồng ngoại liên tục tích lũy những hình ảnh nhiệt về toàn cảnh xung quanh chiếc xe .
19. Internal lining must be blocking thermal or ground-penetrating radar .
Dây điện bên trong chắc đã chặn cảm ứng nhiệt hoặc là máy dò xâm nhập .
20. Independent, private-sector companies such as energy services company, insulation contractor, or air sealing specialist .
Các công ty độc lập, khu vực tư nhân như công ty dịch vụ nguồn năng lượng, nhà thầu cách nhiệt, hoặc chuyên viên chống thấm không khí .
21. Its thermal bore slices through rock like a hot knife through butter .
Nhiệt lượng nó tạo ra khi khoan vào đá rất kinh khủng .
22. Through thermal mapping, we’ve generated a three-dimensional image of the structure .
chúng tôi tổng hợp ra dạng cấu trúc 3 chiều của nó .
23. In addition, coal was very bulky and had comparatively low thermal efficiency .
Hơn nữa, than rất cồng kềnh và có hiệu suất nhiệt tương đối thấp .

24. Viking 1 and 2 followed, with not merely Infrared Thermal Mappers (IRTM).

Viking 1 và 2 sau đó, mang theo Máy lập map Nhiệt Hồng ngoại ( IRTM ) .
25. The first one ( Gaojing Thermal Power Plant ) was shut down in năm trước .
Nhà máy tiên phong ( Nhà máy nhiệt điện Gaojing ) đã ngừng hoạt động giải trí vào năm năm trước .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *