Bác sĩ thú y nói chúng bị rất nhiều u.
Well, the vet said they had a bunch of tumours and stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Cô làm thú y à?
Are you a vet?
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng hạn, lá cờ ngay đang bay, ngay trước cơ sở thú y.
Like, for example, this flag waving, right in front of the veterinary facility.
QED
Từ năm 1979 đến năm 1988, Beatrice Wabudeya làm nhân viên thú y ở quận Mbale.
From 1979 until 1988, Beatrice Wabudeya worked as a Veterinary Officer in Mbale District.
WikiMatrix
Chúng ta có thể ước mơ trở thành bác sĩ thú y hay luật sư.
We may wish to be a veterinarian or a lawyer.
Literature
Ví dụ, furosemide dùng cho thú y có mã QC03CA01.
For example, furosemide for veterinary use has the code QC03CA01.
WikiMatrix
Vì tôi chắc chắn cô đã dành 12 năm đầu đời mơ ước trở thành bác sĩ thú y.
Because I’m sure that you spent the first 12 years of your life dreaming of being a vet.
OpenSubtitles2018. v3
Bác sĩ thú y sẽ làm gì?
What’s a vet gonna do?
OpenSubtitles2018. v3
Bác sĩ thú y nói rằng nó chỉ sống thêm ba tháng.
His veterinarian only gave him three months to live.
ted2019
Nhà nghiên cứu trưởng Martin Smith, giảng viên khoa học của Trường Thú y UC Davis, cho hay :
Lead researcher Martin Smith, a veterinary school science educator with UC Davis, told the press that :
EVBNews
Nhà bệnh lí học thú y.
Veterinary pathologist .
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi cần bác sĩ thú y.
We need a vet, sir.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó vào năm 2003, bà đạt được bằng Thạc sĩ Thú y từ Đại học Bang North Carolina.
Later, in 2003, she obtained a Master of Veterinary Medicine from North Carolina State University.
WikiMatrix
Xem thêm: ‘stretcher’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Bác sĩ thú y của bạn có thể cũng cho thuốc để trị lo âu .
Your vet may also suggest medication to treat the anxiety .
EVBNews
Roberts ước muốn làm bác sĩ thú y khi còn nhỏ.
Roberts wanted to be a veterinarian as a child.
WikiMatrix
Một bác sĩ thú y xấu xa à?
An evil vet?
OpenSubtitles2018. v3
Nó có chữ ” Bệnh viện thú y ” ở bên hông.
It says ” Emery Animal Hospital ” on the side.
OpenSubtitles2018. v3
Yeah. Tiếng của nó nghe không ổn, và bác sỹ thú y thì không thể làm gì đc.
He’s got a really bad cough, and our vet can’t stop it.
OpenSubtitles2018. v3
Cô đã được quan tâm về cưỡi ngựa, và muốn trở thành một bác sĩ thú y.
She was keen on horseback riding and wanted to become a veterinarian.
WikiMatrix
Đi bác sĩ thú y.
At the vet.
OpenSubtitles2018. v3
Hai nhà phẫu phuật thú y dưới sự điều khiển của tôi đã cứu được mạng của nó.
Two fine veterinary surgeons under my direction were able to save his life.
OpenSubtitles2018. v3
Bondi Vet: chương trình truyền hình thực tế về bác sĩ thú y nổi tiếng Chris Brown.
Bondi Vet is a factual television series based on veterinarian Chris Brown.
WikiMatrix
Của phòng khám thú y.
It’s from the vet.
OpenSubtitles2018. v3
Ông là bác sỹ thú y, nhưng rất thích câu cá.
He was a vet, but he loved to fish.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà nghiên cứu bệnh học thú y.
Veterinary pathologist.
Xem thêm: ‘stride’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường