1. Ông già Tía.
2. Chào, Tía.
3. SnCl2 chuyển thành màu tía khi có vàng (xem Tía Cassius).
Bạn đang đọc: ‘tía’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
4. Tía = Tiếng đệm
5. Tía má ơi.
6. “Buôn hàng sắc tía”
7. Trông nó đỏ tía.
8. Uống hết đi, Tía.
9. Bombinatoridae: họ cóc tía.
10. Trông nó đỏ tía
11. Lan đã đỏ mặt tía tai.
12. Kệ tía hai mẹ con.
13. Giống như các cây khác trong chi Tía tô,, cây này cũng được gọi bằng cái tên “tía tô”.
14. Cái túi màu tía kìa.
15. Chào mừng về nhà, Tía.
16. Tới rừng xanh và bóng tía, tôi-
17. Tới bóng xanh và rừng tía.
18. Và chỗ ngồi bằng len tía;
19. Rachel có chiếc như thế màu đỏ tía.
20. Con sẽ không làm gì đâu, Tía.
21. Thà chết còn hơn thành đỏ tía.
22. Mình giết hết họ, phải không, Tía?
23. Còn các lọn tóc+ tựa len tía.
24. Họ biến tôi thành màu đỏ tía.
25. Ông Nội, hôm nay ông già Tía đâu rồi?
26. Nó là sắc đậm hơn của màu tía.
27. Lá màu xah với các đốm tía tối.
28. Chuẩn bị tinh thần để nghe đi, Tía.
29. Chiếc hộp màu tía, dây xanh lá cây.
30. P. frutescens var. hirtella – được gọi là “tía tô chanh”.
31. Chúa Giê-su mặc áo màu tía hay điều?
32. Anh lúc nào cũng hỏi tía lia vậy hả?
33. Màu tía là biểu tượng của lòng can đảm.
34. Cô ta bắt đầu tía lia đủ thứ chuyện.
35. Các hoa 5 cánh màu trắng ánh tím tía.
36. Ông hết xí quách rồi hả, ông già Tía?
37. Đầu của thần linh không giống vậy, tía à.
38. Lisandro, màu đỏ tía phù hợp với anh đấy.
39. Nào là cải bắp, củ cải tía, củ cải đỏ.
40. Tía tôi và tôi hy vọng sẽ được đi nghỉ ở đó.
41. Trước giờ tao không nghĩ mình hợp với màu đỏ tía đâu.
42. Cậu thích đồ trưng bày Cơn mưa màu tía ( Purple Rain ).
43. Hình như tôi cũng đã hiểu sai ông, ông già Tía.
44. #660066 Màu mận là một màu sẫm giống với màu tía.
45. Tinh dầu tía tô đất rất phổ biến trong ngành dầu thơm.
46. Ổng cũng muốn ở đây tá túc 1 đêm, là Tía tui.
47. Bản địa tía tô trải rộng từ Ấn Độ sang Đông Á.
48. Cóc tía ăn các loại côn trùng và loài không xương sống.
49. Còn áo thì làm bằng chỉ xanh dương và len màu tía.
50. Nếu có ít đường thì mình làm được nước tía tô nữa…
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường