tremor tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tremor trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ tremor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tremor tiếng Anh
tremor
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tremor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: tremor tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

tremor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tremor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tremor tiếng Anh nghĩa là gì.

tremor /’tremə/

* danh từ
– sự run
– sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
=the tremor of a leaf+ sự rung rinh của cái lá
=earth tremor+ động đất nhỏ
=intention tremor+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
=metallic tremor+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

* nội động từ
– chấn động, rung (máy)
– rung (tiếng)

Thuật ngữ liên quan tới tremor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tremor trong tiếng Anh

tremor có nghĩa là: tremor /’tremə/* danh từ- sự run- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động=the tremor of a leaf+ sự rung rinh của cái lá=earth tremor+ động đất nhỏ=intention tremor+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì=metallic tremor+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim* nội động từ- chấn động, rung (máy)- rung (tiếng)

Đây là cách dùng tremor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tremor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tremor /’tremə/* danh từ- sự run- sự rung tiếng Anh là gì?
sự rung rinh tiếng Anh là gì?
sự rung động tiếng Anh là gì?
sự chấn động=the tremor of a leaf+ sự rung rinh của cái lá=earth tremor+ động đất nhỏ=intention tremor+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì=metallic tremor+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim* nội động từ- chấn động tiếng Anh là gì?
rung (máy)- rung (tiếng)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *