Xe mô tô hay xe gắn máy đều có thiết kế và cách hoạt động khá tương đồng nên nhiều người nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Tuy nhiên phân biệt xe mô tô và xe gắn máy rõ ràng là việc cần thiết để người điều khiển phương tiện thực hiện đúng các điều luật, quy định liên quan khi tham gia giao thông.

1. Phân biệt xe mô tô và xe gắn máy

Theo khoản 3.39 và 3.40 trong Quy chuẩn kỹ thuật vương quốc về báo hiệu đường đi bộ QCVN – 41 : năm nay / BGTVT phát hành kèm theo Thông tư 06/2016 / TT-BGTVT, 2 phương tiện đi lại này được định nghĩa như nhau :

Xe mô tô là xe cơ giới 2 hoặc 3 bánh và các loại xe tương tự để vận chuyển hành khách, di chuyển bằng động cơ có dung tích xi-lanh từ 50cm3 trở lên, trọng lượng không quá 400kg đối với môtô hai bánh hoặc sức chở từ 350kg đến 500kg đối với môtô 3 bánh. Định nghĩa này không bao gồm xe gắn máy.

Xe gắn máy là phương tiện chạy bằng động cơ, có 2 hoặc 3 bánh và vận tốc thiết kế lớn nhất không lớn hơn 50 km/h. Nếu động cơ dẫn động là động cơ nhiệt thì dung tích làm việc hoặc dung tích tương đương không được lớn hơn 50cm3.

Phân biệt xe mô tô và xe gắn máy một cách đơn thuần nhất là toàn bộ những loại xe có vận tốc tối đa theo phong cách thiết kế lớn hơn 50 km / h, động cơ đốt trong có dung tích xi lanh lớn hơn 50 cm3 là xe máy ( xe mô tô ). Và ngược lại là xe gắn máy. Nhiều người có sự nhầm lẫn giữa xe máy (xe mô tô) và xe gắn máy Quy định pháp lý hiện hành về 2 loại phương tiện đi lại này cũng có nhiều điểm độc lạ, đơn cử như sau :

Tiêu chí so sánh

Xe mô tô

Xe gắn máy

Độ tuổi được lái xe

18 tuổi trở lên 16 tuổi trở lên

Yêu cầu về giấy phép lái xe (GPLX)

Phải có GPLX hạng A1 trở lên Không cần

Tốc độ tối đa của xe khi tham gia giao thông

Dao động từ 50 đến 70 km / h tùy khu vực dân cư Tốc độ tối đa được cho phép cả ở trong và ngoài khu vực đông dân cư đều số lượng giới hạn ở mức 40 km / h

Hệ thống biển báo, quy định

Ký hiệu xe máy có người ngồi trên xe Ký hiệu xe máy không có người ngồi trên xe

Mức phạt quá tốc độ tối đa cho phép

– Phạt tiền từ 100.000 – 200.000 đồng khi quá vận tốc lao lý từ 05 km / h đến dưới 10 km / h và không bị tước quyền sử dụng GPLX
– Phạt tiền từ 500.000 – một triệu đồng khi quá vận tốc pháp luật từ 10 km / h đến 20 km / h và không bị tước quyền sử dụng GPLX
– Phạt tiền từ 3.000.000 – 4.000.000 đồng khi quá vận tốc pháp luật trên 20 km / h và tước quyền sử dụng GPLX từ 1 – 3 tháng.

Mức phạt khi sử dụng rượu/bia khi lái xe

– Phạt tiền từ một triệu đồng đến 2.000.000 đồng khi trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 50 miligam – 80 miligam / 100 mililít máu hoặc vượt quá 0,25 miligam – 0,4 miligam / 1 lít khí thở .
– Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 4.000.000 khi trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 80 miligam / 100 mililít máu hoặc vượt quá 0,4 miligam / 1 lít khí thở.

2. Nên mua xe mô tô hay xe gắn máy?

Để lựa chọn đúng chuẩn loại phương tiện đi lại tương thích với bản thân, người sử dụng phương tiện đi lại cần quan tâm và xem xét đến những tiêu chuẩn sau :

  • Nhu cầu đi lại của người dùng

Mỗi người dùng xe sẽ có nhu yếu đi lại khác nhau cả về quãng đường lẫn tần suất sử dụng. Ví dụ, những người đi lại không liên tục hoặc chỉ đi quãng đường ngắn mỗi ngày như nội trợ, học viên thì một chiếc xe gắn máy dưới 50 phân khối là đủ. Còn với nhu yếu đi lại liên tục như nhân viên cấp dưới văn phòng, người đi làm thì đi xe máy hoàn toàn có thể sẽ tương thích hơn .

Lưu ý là xe máy, xe mô tô không có nghĩa chỉ là xe xăng truyền thống và đồng thời xe đạp điện, xe máy điện là xe gắn máy phân khối thấp như nhiều người lầm tưởng. Hiện các loại xe máy điện cũng được trang bị phân khối lớn, như chiếc xe máy điện VinFast Theon mạnh mẽ, thời thượng có khả năng cho vận tốc tối đa tới 90km/h.

VinFast Theon vận hành mạnh mẽ và an toàn trên nhiều loại địa hình

  • Tiện nghi đi kèm 

Xe máy điện VinFast Klara S có các tính năng thông minh như chìa khóa chống trộm, định vị GPS, kết nối Bluetooth, kết nối App Mobile để quản lý xe và hành trình,… Các tính năng đi kèm này sẽ hỗ trợ đắc lực cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng xe, giúp người tham gia giao thông một cách tiện lợi và an toàn hơn.

Xe điện đời mới của VinFast được trang bị nhiều tính năng thông minh

  • Tải trọng xe

Một trong những cách phân biệt xe mô tô và xe gắn máy mà nhiều người thường vận dụng là cho rằng xe gắn máy sẽ có phong cách thiết kế nhỏ hơn, tải trọng cũng thấp hơn. Đây là một đánh giá và nhận định tương đối vì tải trọng đơn cử còn tùy thuộc vào từng mẫu sản phẩm. Nhưng trong thực tiễn trên thị trường hiện tại, nếu bạn cần tải trọng xe cao thì xe mô tô sẽ có nhiều lựa chọn phong phú hơn .

  • Ngân sách mua xe

Dù là xe mô tô hay xe gắn máy thì trên thị trường cũng có rất nhiều mẫu mã sản phẩm đa dạng về tầm giá cho người dùng lựa chọn. Nếu bạn có ngân sách mua xe thấp, khoảng trên 10 triệu đồng thì xe gắn máy sẽ là lựa chọn hợp lý hơn vì có nhiều sản phẩm thuộc phân khúc này hơn. 

  • Đối tượng dùng xe 

Ví dụ, nếu người dùng xe là học sinh dưới 18 tuổi thì cần phải chọn những mẫu xe máy điện không cần bằng lái. Với nhóm đối tượng này không thể lựa chọn chạy xe mô tô để di chuyển.

Dòng xe máy điện phổ thông của VinFast là sản phẩm phù hợp cho các bạn học sinh, sinh viên

Hiện nay, VinFast hiện đang phân phối ra thị trường 6 dòng xe máy điện: Theon, Klara S, Klara A2, Feliz, Impes và Ludo. Giá xe máy điện VinFast hiện nay vô cùng ưu đãi dao động từ 12 đến 70 triệu đồng. Dù là loại phương tiện nào, các dòng xe máy điện thông minh VinFast với thiết kế, sức mạnh và phân khúc giá đa dạng đều có thể đáp ứng linh hoạt cho người dùng. 

Là người tham gia giao thông vận tải, phân biệt xe mô tô và xe gắn máy đúng chuẩn là việc làm thiết yếu vì mỗi loại phương tiện đi lại sẽ có pháp luật khác nhau cần tuân thủ. Mỗi loại xe cũng đều có ưu điểm yếu kém riêng và thích hợp cho những đối tượng người tiêu dùng sử dụng khác nhau. Dù là dòng xe nào, người dùng cũng nên chọn mẫu sản phẩm chất lượng, đến từ tên thương hiệu uy tín để bảo vệ bảo đảm an toàn cho bản thân và hội đồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *