Màu sắc//Lớp hoàn thiện Thân Màu sắc Metallic Dark Gray Kích cỡ/trọng lượng Kích thước Chiều rộng 1004 mm Chiều cao 134 mm Độ sâu 410 mm Trọng lượng Trọng lượng 8.1 kg

Giao diện Điều Khiển Bàn phím Số phím 61 Loại Organ, Initial Touch Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes Biến điệu Yes

Núm điều khiển 2 (assignable) Hiển thị Loại QVGA 4.3 inch LCD Kích cỡ 320 x 240 dots

Màu sắc Monochrome Ngôn ngữ English, German, French, Spanish, Italian, Japanese Bảng điều khiển Ngôn ngữ English Giọng Tạo Âm Công nghệ Tạo Âm AWM Stereo Sampling Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128 Cài đặt sẵn Số giọng 416 Voice + 34 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices

Giọng Đặc trưng 11 Mega Voices, 19 Sweet! Voices, 28 Cool! Voices, 19 Live! Voices Tính tương thích XG Yes GS Yes (for Song playback) GM Yes GM2 Yes Có thể mở rộng Giọng mở rộng Yes (approx. 32 MB max.) Chỉnh sửa Voice Set Phần Right 1, Right 2, Left Biến tấu Loại Tiếng Vang 44 Presets + 3 User Thanh 71 Presets + 3 User DSP 283 Presets + 10 User Bộ nén Master 5 Presets + 5 User EQ Master 5 Presets + 2 User Arpeggio Yes Tiết tấu nhạc đệm Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu

Cài Đặt Sẵn 230 Tiết tấu đặc trưng 208 Pro Styles, 12 Session Styles, 10 DJ Styles Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3

Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 1,200 Records Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 for each Style Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Yes Tính tương thích Style File Format, Style File Format GE Bài hát Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 4 Sample Songs Thu âm Số lượng bài hát Unlimited (depends on the drive capacity)

Số lượng track 16 Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB/Song Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Track Recording Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF Thu âm SMF (Format 0) Đa đệm Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 179 banks x 4 Pads Audio Liên kết Yes Các chức năng Đăng ký Số nút 8 Kiểm soát Registration Sequence, Freeze Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Demo/Giúp đỡ Diễn tập Yes Kiểm soát toàn bộ

Bộ đếm nhịp Yes Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo Dịch giọng -12 – 0 – +12 Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz Nút quãng tám Yes Loại âm giai 9 types Tổng hợp Direct Access Yes Giọng Hòa âm//Echo Yes Panel Sustain Yes Đơn âm/Đa âm Yes Tiết tấu Bộ tạo tiết tấu Yes (No Step Edit)

Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes Thông tin OTS Yes Bài hát Bộ tạo bài hát Yes (No Step Edit) Chức năng hiển thị điểm Yes Chức năng hiển thị lời bài hát Yes Đa đệm Bộ tạo đa đệm Yes Audio Recorder/Player Recording Time (max.) 80 minutes/Song Thu âm .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) Phát lại .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo)

Lưu trữ và Kết nối Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 2 MB Đĩa ngoài USB Flash Memory (via USB to DEVICE) Kết nối Tai nghe Yes BÀN ĐẠP CHÂN 1 (SUSTAIN), 2 (VOLUME), Function Assignable AUX IN Yes LINE OUT L/L+R, R USB TO DEVICE Yes USB TO HOST Yes Ampli và Loa Ampli 15 W x 2 Loa 12 cm x 2 Nguồn điện Nguồn điện PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha

Tiêu thụ điện 15 W Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes Phụ kiện

Phụ kiện kèm sản phẩm Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.)

Source: http://139.180.218.5
Category: Học đàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *