hawk tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hawk trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ hawk tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hawk tiếng Anh
hawk
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hawk

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: hawk tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hawk tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hawk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hawk tiếng Anh nghĩa là gì.

hawk /hɔ:k/

* danh từ
– (động vật học) diều hâu, chim ưng
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
– kẻ tham tàn
!not to know a hawk from a handsaw
– dốt đặc không biết gì hết

* nội động từ
– săn bằng chim ưng
– (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)

* ngoại động từ
– vồ, chụp (mồi)

* ngoại động từ
– bán (hàng) rong
– (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
=to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi
=to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi

* danh từ
– sự đằng hắng
– tiếng đằng hắng

* nội động từ
– đằng hắng

* ngoại động từ
– (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)

* danh từ
– cái bàn xoa (của thợ nề)

Thuật ngữ liên quan tới hawk

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hawk trong tiếng Anh

hawk có nghĩa là: hawk /hɔ:k/* danh từ- (động vật học) diều hâu, chim ưng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))- kẻ tham tàn!not to know a hawk from a handsaw- dốt đặc không biết gì hết* nội động từ- săn bằng chim ưng- (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)* ngoại động từ- vồ, chụp (mồi)* ngoại động từ- bán (hàng) rong- (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền=to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi=to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi* danh từ- sự đằng hắng- tiếng đằng hắng* nội động từ- đằng hắng* ngoại động từ- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)* danh từ- cái bàn xoa (của thợ nề)

Đây là cách dùng hawk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hawk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hawk /hɔ:k/* danh từ- (động vật học) diều hâu tiếng Anh là gì?
chim ưng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(chính trị) kẻ hiếu chiến tiếng Anh là gì?
diều hâu ((nghĩa bóng))- kẻ tham tàn!not to know a hawk from a handsaw- dốt đặc không biết gì hết* nội động từ- săn bằng chim ưng- (+ at) vồ tiếng Anh là gì?
chụp (như chim ưng vồ mồi) tiếng Anh là gì?
bắt sâu (chim)* ngoại động từ- vồ tiếng Anh là gì?
chụp (mồi)* ngoại động từ- bán (hàng) rong- (nghĩa bóng) tung (tin) tiếng Anh là gì?
tuyên truyền=to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi=to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi* danh từ- sự đằng hắng- tiếng đằng hắng* nội động từ- đằng hắng* ngoại động từ- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)* danh từ- cái bàn xoa (của thợ nề)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *