Vào mùa hè 2000 tôi là người thực hiện cú BASE jump ở Eiger North Face, Thụy Sĩ.
So in summer 2000 I was the first to BASE jump the Eiger North Face in Switzerland .
QED
Trên thực tế, Thủ tướng là người thực hiện các quyền hành pháp.
In practice, the Prime Minister exercises the executive powers.
WikiMatrix
Đã có một lần khi con người thực hiện những điều dũng cảm để mở ra biên giới.
There was once a time when people did bold things to open the frontier.
ted2019
1 số người thực hiện bằng tà thuật huyền bí nào đó.
Some people invite it themselves by dabbling in the occult.
OpenSubtitles2018. v3
Người thực hiện: chết tiệt!
Man: Aw, shit.
ted2019
Người thực hiện thường sẽ là anh trai, cha hay chú bác trong gia đình.
Usually the killer is the brother or father or the uncle in the family.
ted2019
Hollis, người thực hiện chương trình bình định.
Hollis, who worked on pacification.
Literature
Đây là câu hỏi của những doanh nhân, người thực hiện và nhà sáng tạo.
This is an audience of entrepreneurs, of doers, of innovators.
ted2019
Rồi người thực hiện lễ sắc phong:
Then the person who performs the ordination:
LDS
Điều gì có thể thôi thúc một người thực hiện những bước thay đổi đáng kể như thế?
What can motivate a person to make such drastic changes?
jw2019
Gọi người thực hiện quyết định* của ta đến từ vùng đất xa xôi.
From a distant land the man to carry out my decision.
jw2019
Thường thì người thực hiện kiểu chào này sẽ nói “Heil Hitler!”
Usually, the person offering the salute would say “Heil Hitler!”
WikiMatrix
Người thực hiện nạp số 1 vào và sau đó để máy tính kiểm tra.
The operator inputs the number 1 and then allows the computer to test it.
Literature
Vẫn cần có người thực hiện nghi lễ an táng và cả quần áo nữa
Somebody to do the burial service.
OpenSubtitles2018. v3
Một người thực hiện nghiên cứu đã nói với tôi đó là một thõa thuận có thực
The people that do all the research told me that this was the real deal.
OpenSubtitles2018. v3
Có rất nhiều việc ta có thể làm, nhưng ai là người sẽ thúc đẩy mọi người thực hiện?
So there’s a lot we can do, but who’s going to push them to do it?
ted2019
Những người thực hiện TED sẽ giết tôi mất. nhưng có lẽ còn thời gian cho một bản nữa.
The TED people will kill me, but perhaps there’s time for one encore .
QED
Tuy nhiên, không có dữ liệu đáng tin cậy về số người thực hiện các nghi thức Hồi giáo.
There is no reliable data on the number of practicing Muslims.
WikiMatrix
Một người thực hiện các nghi lễ tôn giáo cho những người khác và được hướng về Thượng Đế.
A person who performs religious rites for others and directed to God.
LDS
Bạn hãy loại bỏ những vướng mắc khó khăn ngăn mọi người thực hiện điều bạn muốn họ làm.
Friction is what stops people from taking the action you want them to take.
Literature
Thông tin đó được sử dụng để lọc ra lưu lượng truy cập không do con người thực hiện.
Such information is used to filter out non-human traffic .
support.google
Nhưng bé nào chờ tới khi người thực hiện thí nghiệm quay lại, sẽ được hai chiếc kẹo dẻo.
But if they wait until the experimenter comes back, they can have two .
QED
Khi mười một người thực hiện xong lời hứa của họ thì người thứ mười ba đột ngột đi vào .
When eleven of them had made their promises, suddenly the thirteenth came in .
EVBNews
Và rồi chúng tôi nghĩ, hãy thử làm mọi người thực hiện điều đó và xem chuyện gì xảy ra
And we thought, let’s make people do it and see what happens .
QED
Và rồi chúng tôi nghĩ, hãy thử làm mọi người thực hiện điều đó và xem chuyện gì xảy ra
We thought, let’s make people do it and see what happens.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
ted2019
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường