Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ testify tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
testify (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ testifyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: testify tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
testify tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ testify trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ testify tiếng Anh nghĩa là gì.
testify /’testifai/
* ngoại động từ
– chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
=hes tears testified her grief+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
– chứng nhận, xác nhận* nội động từ
– (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
=to testify against+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Thuật ngữ liên quan tới testify
Tóm lại nội dung ý nghĩa của testify trong tiếng Anh
testify có nghĩa là: testify /’testifai/* ngoại động từ- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực=hes tears testified her grief+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta- chứng nhận, xác nhận* nội động từ- (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân=to testify against+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Đây là cách dùng testify tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ testify tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
testify /’testifai/* ngoại động từ- chứng tỏ tiếng Anh là gì?
tỏ ra tiếng Anh là gì?
biểu lộ tiếng Anh là gì?
chứng thực=hes tears testified her grief+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta- chứng nhận tiếng Anh là gì?
xác nhận* nội động từ- (pháp lý) khai tiếng Anh là gì?
làm chứng tiếng Anh là gì?
chứng nhân=to testify against+ làm chứng chống tiếng Anh là gì?
làm chứng buộc tội
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường